Có 2 kết quả:

虬龙 qiú lóng ㄑㄧㄡˊ ㄌㄨㄥˊ虯龍 qiú lóng ㄑㄧㄡˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

con rồng có sừng

Từ điển phổ thông

con rồng có sừng